Nghĩa tiếng Việt của từ stupid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuː.pɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.pɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngốc nghếch, thiếu hiểu biết
Contoh: He made a stupid mistake. (Dia membuat kesalahan bodoh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stupere' có nghĩa là 'tê động', kết hợp với hậu tố '-id'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người làm sai chuyện đơn giản, hoặc không hiểu điều rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foolish, silly, unintelligent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intelligent, smart, wise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stupid question (câu hỏi ngốc)
- stupid mistake (sai lầm ngốc nghếch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Don't be stupid! (Jangan bodoh!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stupid cat who always made silly mistakes. One day, he tried to catch a fish in the pond but ended up falling into the water. Everyone laughed, but the cat learned his lesson and became smarter over time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo ngốc nghếch luôn gây ra những sai lầm ngớ ngẩn. Một ngày, nó cố bắt cá trong ao nhưng lại rơi xuống nước. Mọi người đều cười, nhưng con mèo đã học được bài học và trở nên thông minh hơn theo thời gian.