Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stupor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuː.pɔr/

🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.pər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái mê mẩn, mất tỉnh táo
        Contoh: The accident left him in a state of stupor. (Kejadian itu meninggalkan dia dalam keadaan kebingungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stupere', có nghĩa là 'đứng yên', 'ngừng trệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngủ say trong một căn phòng yên tĩnh, không cảm nhận được bất kỳ thay đổi nào xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lethargy, torpor, trance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alertness, wakefulness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall into a stupor (rơi vào trạng thái mê mẩn)
  • recover from a stupor (hồi phục từ trạng thái mê mẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was in a stupor after drinking too much alcohol. (Dia berada dalam keadaan kebingungan setelah minum alkohol terlalu banyak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who drank a mysterious potion and fell into a deep stupor, unable to wake up for days. (Dulu kala, ada seorang pria yang minum ramuan misterius dan jatuh dalam keadaan stupor yang dalam, tidak bisa bangun selama berhari-hari.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông uống một liều thuốc bí ẩn và rơi vào một trạng thái mê mẩn sâu, không thể tỉnh dậy trong nhiều ngày.