Nghĩa tiếng Việt của từ sturdy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɜrdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɜːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chắc, vững chãi, không bị vỡ hoặc bị hỏng dễ dàng
Contoh: The sturdy table can support a lot of weight. (Meja yang kokoh dapat menyangga banyak berat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sturdi', có liên quan đến ý nghĩa của 'strong' và 'tough'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bàn học rất vững chãi, không bị rung rinh khi bị va chạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strong, robust, durable
Từ trái nghĩa:
- fragile, weak, flimsy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sturdy foundation (nền tảng vững chãi)
- sturdy build (kiến trúc vững vàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The sturdy construction of the bridge ensures its safety. (Cấu trúc vững chãi của cầu đảm bảo an toàn của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sturdy castle that stood strong against all attacks. Its sturdy walls and sturdy gates kept the inhabitants safe from harm. The word 'sturdy' here describes the castle's ability to withstand challenges, just like a strong and durable object or person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài vững chãi đứng vững trước mọi cuộc tấn công. Tường và cửa của nó vững chãi giữ an toàn cho người dân bên trong. Từ 'sturdy' ở đây miêu tả khả năng chống chọi của lâu đài, giống như một vật thể hay người mạnh mẽ và bền bỉ.