Nghĩa tiếng Việt của từ sty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /staɪ/
🔈Phát âm Anh: /staɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chuồng lợn
Contoh: The farmer built a new sty for his pigs. (Nông dân đã xây dựng một chuồng lợn mới cho lợn của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stig', có liên quan đến từ 'stigh-', có nghĩa là 'nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuồng lợn, nơi lợn sống và ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pigpen, pigsty
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep a clean sty (giữ cho chuồng lợn sạch sẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sty was cleaned every day to keep the pigs healthy. (Chuồng lợn được dọn dẹp hàng ngày để giữ cho lợn khỏe mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sty where pigs lived happily. The farmer took good care of them, ensuring the sty was always clean. One day, a new pig joined the sty, and all the pigs welcomed it warmly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuồng lợn nơi mà lợn sống hạnh phúc. Người nông dân chăm sóc chúng rất tốt, đảm bảo chuồng lợn luôn sạch sẽ. Một ngày, một con lợn mới gia nhập chuồng lợn, và tất cả các con lợn khác đều chào đón nó một cách ân cần.