Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ style, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /staɪl/

🔈Phát âm Anh: /staɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kiểu, phong cách, loại
        Contoh: She has a unique style of dressing. (Dia memiliki gaya berpakaian yang unik.)
  • động từ (v.):trang trí, thiết kế
        Contoh: She styled her hair for the party. (Dia merias rambutnya untuk pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stilus', nghĩa là 'cây bút chì', dùng để viết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ trang phục đẹp, một phong cách thiết kế độc đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fashion, type, genre
  • động từ: design, arrange, decorate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder
  • động từ: disorganize, mess up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in style (phiêu lưu, trang trọng)
  • out of style (lỗi thời)
  • style up (trang trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The architecture of the building is in a modern style. (Architektur gedung ini memiliki gaya modern.)
  • động từ: The interior designer styled the room to look spacious. (Desainer interior merias kamar agar terlihat luas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fashion designer named Stella who had a unique style. She styled the outfits for a royal event, and everyone admired her work. Her style became famous worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang tên là Stella, người có một phong cách độc đáo. Cô ấy trang trí trang phục cho một sự kiện hoàng gia, và mọi người đều ngưỡng mộ công việc của cô. Phong cách của cô trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.