Nghĩa tiếng Việt của từ stylish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪ.lɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪ.lɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có phong cách, sang trọng
Contoh: She wore a stylish dress to the party. (Dia memakai gaun yang bergaya ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'style' (phong cách) kết hợp với hậu tố '-ish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mặc đồ rất đẹp và có phong cách, như một người mẫu hoặc một nghệ sĩ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fashionable, chic, elegant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfashionable, unstylish, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stylish appearance (nét mặt sang trọng)
- stylish design (thiết kế phong cách)
- stylish outfit (trang phục có phong cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new restaurant has a stylish interior. (Eatery baru memiliki interior yang bergaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stylish cat who loved to wear fashionable clothes. Every day, the cat would choose a different stylish outfit to impress the other animals in the forest. The stylish cat became famous for its elegant appearance and unique sense of style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo sang trọng rất thích mặc đồ đẹp. Hàng ngày, con mèo lựa chọn trang phục khác nhau để gây ấn tượng với những con vật khác trong rừng. Con mèo sang trọng nổi tiếng với nét mặt duyên dáng và cá tính phong cách độc đáo của mình.