Nghĩa tiếng Việt của từ stylistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /staɪˈlɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /staɪˈlɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến phong cách hay kỹ thuật văn chương
Contoh: The novel is written in a very stylistic manner. (Novel ini được viết theo một cách rất phong cách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stylos' có nghĩa là 'bút', kết hợp với hậu tố '-istic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà văn có phong cách viết rất riêng biệt, đặc trưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stylistic, aesthetic, artistic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unstylish, mundane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stylistic elements (yếu tố phong cách)
- stylistic features (đặc điểm phong cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The stylistic choices in the film were very innovative. (Lựa chọn phong cách trong phim rất đổi mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer known for his stylistic prose. His unique way of writing captivated readers from all over the world, making his books bestsellers. His stylistic approach was not just about the words he chose, but also the way he structured his sentences and the rhythm of his writing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng với phong cách văn bản của mình. Cách viết độc đáo của ông ấy thu hút độc giả từ khắp nơi trên thế giới, khiến sách của ông ấy trở thành bán chạy nhất. Cách tiếp cận phong cách của ông ấy không chỉ là về những từ mà ông ấy chọn, mà còn là cách ông ấy cấu trúc câu và nhịp điệu của văn bản.