Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stylize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪ.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪ.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thể hiện theo phong cách, trang trí
        Contoh: The designer decided to stylize the logo to make it more attractive. (Nhà thiết kế quyết định trang trí logo để làm cho nó hấp dẫn hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'style' (phong cách) kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động áp dụng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thiết kế hoặc trang trí một thứ gì đó theo một phong cách đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: format, design, fashion

Từ trái nghĩa:

  • động từ: devalue, degrade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stylize a design (trang trí một thiết kế)
  • stylize an image (trang trí một hình ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They stylized the website to match the company's brand. (Họ trang trí trang web để phù hợp với thương hiệu của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a graphic designer was tasked with stylizing a logo for a new company. He thought about various styles and finally decided on a modern and sleek design that perfectly represented the company's vision. The stylized logo was a hit and helped the company stand out in the market.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà thiết kế đồ họa được giao nhiệm vụ trang trí logo cho một công ty mới. Anh ta nghĩ về nhiều phong cách khác nhau và cuối cùng quyết định lựa chọn một thiết kế hiện đại và thanh lịch, phù hợp hoàn toàn với tầm nhìn của công ty. Logo đã được trang trí thành công và giúp công ty nổi bật trên thị trường.