Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stylized, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪlaɪzd/

🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪlaɪzd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được thể hiện theo một phong cách đặc trưng
        Contoh: The movie features a stylized version of the city. (Film ini menampilkan versi yang disederhanakan dari kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'style' kết hợp với hậu tố '-ize' và '-d' để tạo thành 'stylized'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một phong cách nổi bật để nhớ 'stylized'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: simplified, artistic, formatted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: realistic, natural

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stylized design (thiết kế theo phong cách)
  • stylized representation (biểu tượng theo phong cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The characters in the comic book are highly stylized. (Karakter dalam buku komik sangat disederhanakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was stylized, from the architecture to the fashion, people lived in a constant state of art. Each building was a masterpiece, and every outfit was a statement. It was a place where creativity was not just encouraged but expected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều được thể hiện theo phong cách, từ kiến trúc đến thời trang, mọi người sống trong một trạng thái nghệ thuật không ngừng. Mỗi tòa nhà là một kiệt tác, và mỗi bộ đồ là một tuyên bố. Đó là nơi mà sự sáng tạo không chỉ được khuyến khích mà còn được kỳ vọng.