Nghĩa tiếng Việt của từ stymie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪmi/
🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cản trở, ngăn cản
Contoh: The bad weather stymied our plans for a picnic. (Cuộc thử thách này đã ngăn cản kế hoạch của chúng tôi để có một buổi dã ngoại.) - danh từ (n.):tình huống cản trở
Contoh: The lack of funding was a stymie to the project's progress. (Thiếu vốn là một trở ngại đối với tiến độ dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stymie', lấy ý nghĩa từ trò chơi golf, trong đó một quả bóng cản trở quả bóng khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu golf, nơi một quả bóng có thể cản trở việc quả bóng khác vào lỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hinder, impede, obstruct
- danh từ: obstacle, hindrance, barrier
Từ trái nghĩa:
- động từ: facilitate, aid, assist
- danh từ: help, assistance, support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stymie the plan (cản trở kế hoạch)
- overcome the stymie (vượt qua trở ngại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The unexpected delay stymied our progress. (Sự chậm trễ bất ngờ đã cản trở tiến độ của chúng tôi.)
- danh từ: The lack of resources was a stymie to our success. (Thiếu nguồn lực là một trở ngại đối với thành công của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a young golfer named Tom. He was about to win the championship when a sudden storm stymied his final shot. The wind blew his ball off course, and he had to adapt his strategy to overcome this stymie.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cậu gôn thủ trẻ tên là Tom. Anh ta sắp thắng giải vô địch khi một cơn bão bất ngờ cản trở cú đánh cuối cùng của mình. Gió thổi quả bóng của anh ta lệch hướng, và anh phải điều chỉnh chiến lược của mình để vượt qua trở ngại này.