Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suasion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsweɪ.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsweɪ.ʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thuyết phục, sự thuyết minh
        Contoh: His suasion was not enough to change her mind. (Sự thuyết phục của anh ta không đủ để thay đổi suy nghĩ của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suasio', từ 'suadēre' nghĩa là 'thuyết phục', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cố gắng thuyết phục một người khác về một vấn đề, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'suasion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: persuasion, influence, advocacy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: coercion, force, compulsion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use suasion (sử dụng sự thuyết phục)
  • gentle suasion (sự thuyết phục nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The power of suasion can be more effective than force. (Sức mạnh của sự thuyết phục có thể hiệu quả hơn lực lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise leader who relied on suasion rather than force to guide his people. He would patiently explain the benefits of each decision, using examples and logic to persuade them. This gentle suasion built trust and unity among his followers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo khôn ngoan khiến dân chủ nhờ suasion thay vì sức mạnh để dẫn dắt người dân của mình. Ông ta sẽ kiên trì giải thích lợi ích của mỗi quyết định, sử dụng các ví dụ và lô-gic để thuyết phục họ. Sự thuyết phục nhẹ nhàng này đã xây dựng niềm tin và đoàn kết giữa các người theo mình.