Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɑːv/

🔈Phát âm Anh: /swɑːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dịu dàng, mượt mà, quyến rũ
        Contoh: He was charming and suave. (Dia menawan dan mượt mà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'suave', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'suavis' có nghĩa là 'dịu dàng, ngọt ngào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có thái độ dịu dàng và quyến rũ trong cuộc sống xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: smooth, sophisticated, charming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rude, crude, abrasive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suave and sophisticated (mượt mà và tinh tế)
  • suave demeanor (thái độ dịu dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His suave manner made him popular at parties. (Phong cách mượt mà của anh ta khiến anh ta nổi tiếng ở các buổi tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Pierre who was known for his suave demeanor. Everywhere he went, people were charmed by his smooth talk and sophisticated style. One day, he attended a grand ball where he met a beautiful lady. With his suave approach, he quickly won her heart and they danced the night away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Pierre nổi tiếng với thái độ dịu dàng của mình. Mọi nơi anh ta đến, mọi người đều bị quyến rũ bởi lời nói mượt mà và phong cách tinh tế của anh ta. Một ngày, anh ta tham dự một buổi tiệc lớn nơi anh ta gặp một quý cô xinh đẹp. Với cách tiếp cận mượt mà của mình, anh ta nhanh chóng chiếm được trái tim cô và họ nhảy một đêm dài.