Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subclass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.klæs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.klɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lớp con trong phân loại, phân lớp
        Contoh: The subclass of mammals includes whales and dolphins. (Lớp con của động vật có vú bao gồm cá voi và cá heo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub-' (dưới) kết hợp với 'class' (lớp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân loại các sinh vật trong sinh học, mỗi lớp con là một 'subclass'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: subclass, subset, subgroup

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: main class, superclass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a subclass of animals (một lớp con của động vật)
  • define a subclass (định nghĩa một lớp con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The software is designed to handle multiple subclasses of data. (Phần mềm được thiết kế để xử lý nhiều lớp con dữ liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a vast library of knowledge, there was a special section dedicated to the classification of living organisms. Each book represented a different class, and within those books, there were subsections called subclasses. One day, a curious student opened a book about mammals and discovered that there were subclasses like whales and dolphins, each with their own unique characteristics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện kiến thức rộng lớn, có một khu vực đặc biệt dành cho việc phân loại các sinh vật sống. Mỗi cuốn sách đại diện cho một lớp khác nhau, và bên trong những cuốn sách đó, có những phần con gọi là lớp con. Một ngày nọ, một học sinh tò mò mở một cuốn sách về động vật có vú và phát hiện ra rằng có những lớp con như cá voi và cá heo, mỗi loài có những đặc điểm độc nhất.