Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subculture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbˌkʌltʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbˌkʌltʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):văn hóa con, nền văn hóa nhỏ lẻ trong một nền văn hóa lớn hơn
        Contoh: Punk is a subculture that emerged in the 1970s. (Punk là một nền văn hóa con xuất hiện vào những năm 1970.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub-' (dưới) và 'culture' (văn hóa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nền văn hóa con như gothic, hip hop, và skateboard để nhớ được khái niệm của subculture.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: counterculture, alternative culture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainstream culture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emerge as a subculture (nổi lên như một nền văn hóa con)
  • influence of subculture (ảnh hưởng của nền văn hóa con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rave scene is considered a subculture. (Cảnh rave được coi là một nền văn hóa con.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city filled with diverse cultures, the subculture of the local skateboarders stood out. They had their own language, fashion, and even music preferences, creating a unique identity within the larger urban culture. This subculture not only influenced the youth but also inspired new trends in fashion and music, showing how a small group could impact the broader society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố đầy văn hóa đa dạng, nền văn hóa con của những người trượt ván địa phương trở nên nổi bật. Họ có ngôn ngữ, thời trang và thậm chí sở thích âm nhạc của riêng mình, tạo nên một bản sắc độc đáo trong văn hóa đô thị lớn hơn. Nền văn hóa nhỏ này không chỉ ảnh hưởng đến giới trẻ mà còn truyền cảm hứng cho những xu hướng mới trong thời trang và âm nhạc, cho thấy một nhóm nhỏ có thể tác động đến xã hội rộng rãi.