Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subdivide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌb.dɪˈvaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌb.dɪˈvaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chia nhỏ, phân chia
        Contoh: The land was subdivided into smaller plots. (Mảnh đất được chia thành các mảnh nhỏ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'sub-' có nghĩa là 'dưới' hoặc 'vào bên trong', kết hợp với 'dividere' nghĩa là 'chia ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc chia một mảnh đất lớn thành nhiều mảnh đất nhỏ hơn để bán hoặc xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: partition, split, divide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: combine, merge, unite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subdivide into (chia thành)
  • subdivided property (tài sản đã được chia nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to subdivide its departments to improve efficiency. (Công ty quyết định chia nhỏ các bộ phận để cải thiện hiệu suất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large piece of land that needed to be used efficiently. The owner decided to subdivide it into smaller plots, each perfect for building a house. This way, more families could enjoy the beautiful surroundings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mảnh đất rộng lớn cần được sử dụng một cách hiệu quả. Chủ sở hữu quyết định chia nhỏ nó thành nhiều mảnh nhỏ hơn, mỗi mảnh đều hoàn hảo để xây nhà. Theo cách này, nhiều gia đình có thể tận hưởng cảnh quan đẹp đẽ xung quanh.