Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subdue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈduː/

🔈Phát âm Anh: /səbˈdjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dập tắt, thế trụ, làm yếu
        Contoh: The king tried to subdue the rebellion. (Vua cố dập tắt cuộc nổi dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subdere', gồm 'sub-' (dưới) và 'ducere' (dẫn, đưa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'giảm nhẹ' hoặc 'kiểm soát' một tình huống hoặc cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: conquer, suppress, quell

Từ trái nghĩa:

  • động từ: incite, provoke, stimulate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subdue a rebellion (dập tắt một cuộc nổi dậy)
  • subdue one's anger (làm dịu bớt cơn giận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to use force to subdue the crowd. (Họ phải sử dụng lực lượng để dập tắt đám đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king had to subdue a rebellion in his kingdom. He used both diplomacy and force to bring peace back to his land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua phải dập tắt một cuộc nổi dậy trong vương quốc của mình. Ông sử dụng cả ngoại giao và lực lượng để đưa hòa bình trở lại với đất nước của mình.