Nghĩa tiếng Việt của từ subfreezing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌbˈfriː.zɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌbˈfriːzɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dưới nhiệt độ đông, lạnh quá mức đông
Contoh: The temperature dropped to subfreezing levels. (Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub-' (dưới) kết hợp với 'freezing' (đông).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về bão tuyết, nơi mà mọi thứ đều đóng băng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: below freezing, freezing, icy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: above freezing, warm, hot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subfreezing temperatures (nhiệt độ dưới điểm đông)
- subfreezing conditions (điều kiện lạnh quá mức đông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The subfreezing temperatures made the roads slippery. (Nhiệt độ dưới điểm đông làm đường trơn trượt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a subfreezing winter, the villagers struggled to keep their homes warm. The icy winds and below-zero temperatures made life difficult, but they persevered. (Trong một mùa đông lạnh quá mức đông, người dân làng phải vật lộn để giữ ấm cho nhà cửa của họ. Gió đóng băng và nhiệt độ dưới không độ làm khó khăn cuộc sống, nhưng họ vẫn kiên trì.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một mùa đông lạnh quá mức đông, người dân làng phải vật lộn để giữ ấm cho nhà cửa của họ. Gió đóng băng và nhiệt độ dưới không độ làm khó khăn cuộc sống, nhưng họ vẫn kiên trì.