Nghĩa tiếng Việt của từ subglacial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sʌbˈɡleɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /sʌbˈɡleɪ.ʃi.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về hoặc tồn tại dưới một lớp băng tuyết
Contoh: The subglacial lake was discovered by scientists. (Danau subglacial ditemukan oleh ilmuwan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glacies' nghĩa là 'băng', kết hợp với tiền tố 'sub-' nghĩa là 'dưới'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực nước đang ẩn sâu dưới một lớp băng dày, tạo ra một hình ảnh 'subglacial'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: under-ice, ice-covered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: above-ice, exposed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subglacial environment (môi trường subglacial)
- subglacial lake (hồ subglacial)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The subglacial rivers flow beneath the ice sheet. (Sungai subglacial mengalir di bawah lapisan es.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hidden world beneath the vast ice sheets. This subglacial world was full of mysterious lakes and rivers, untouched by the sun. Scientists discovered this world and named it the 'subglacial realm'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thế giới ẩn mình bên dưới những tấm băng rộng lớn. Thế giới subglacial này đầy những hồ và sông bí ẩn, không bị ánh nắng chiếu xuống. Các nhà khoa học khám phá ra thế giới này và đặt tên nó là 'lãnh địa subglacial'.