Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subjacent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌbˈdʒeɪ.snt/

🔈Phát âm Anh: /sʌbˈdʒeɪ.snt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm ngay bên dưới hoặc ngay sát một vật thể nào đó
        Contoh: The subjacent layer of rock was exposed after the excavation. (Lớp đá ngay dưới được phơi bày sau khi đào tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subjacēns', dạng hiện tại phân từ của 'subjacere' nghĩa là 'nằm dưới', từ 'sub-' (dưới) và 'jacēre' (nằm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn xuống một cái hố sâu, và bạn thấy lớp đất subjacent (nằm ngay dưới) bề mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: underlying, beneath, below

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: above, overlying

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subjacent layer (lớp ngay dưới)
  • subjacent support (hỗ trợ ngay dưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The subjacent soil is rich in nutrients. (Đất ngay dưới đây giàu dinh dưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deep cave where the subjacent rocks held many secrets. Explorers would come to uncover the mysteries hidden beneath the surface.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hang động sâu, nơi các tảng đá subjacent giữ nhiều bí mật. Những nhà thám hiểm sẽ đến để khám phá những bí ẩn ẩn giấu dưới bề mặt.