Nghĩa tiếng Việt của từ subjection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈdʒɛkʃən/
🔈Phát âm Anh: /səbˈdʒɛkʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thống trị, sự thổ địa
Contoh: The subjection of the island to the mainland was complete. (Sự thống trị của hòn đảo đối với lục địa là hoàn toàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subjectio', từ 'subjectus' (đã được sử dụng như một danh từ trong tiếng Latin), từ 'subicere' (để đặt dưới), từ 'sub' (dưới) + 'jacere' (để ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia bị thống trị bởi một quốc gia khác, tạo ra sự liên kết với ý nghĩa của 'subjection'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: domination, control, subjugation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, independence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under subjection (dưới sự thống trị)
- rise against subjection (nổi dậy chống lại sự thống trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The subjection of the indigenous people was a dark period in history. (Sự thống trị người bản địa là một giai đoạn tăm tối trong lịch sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small island that was under the subjection of a larger kingdom. The people of the island lived in constant fear and oppression, longing for their freedom. One day, a brave leader emerged, rallying the islanders to rise against their subjection and reclaim their independence. After years of struggle, they finally succeeded, and the island became a free and prosperous nation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ bị thống trị bởi một vương quốc lớn hơn. Người dân trên đảo sống trong nỗi sợ hãi và áp bức, khao khát sự tự do. Một ngày nọ, một người lãnh đạo dũng cảm xuất hiện, kêu gọi người dân đảo nổi dậy chống lại sự thống trị của họ và lấy lại độc lập. Sau nhiều năm đấu tranh, họ cuối cùng cũng thành công, và đảo trở thành một quốc gia tự do và thịnh vượng.