Nghĩa tiếng Việt của từ subjective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈdʒek.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /səbˈdʒek.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cá nhân, dựa trên cảm xúc hoặc cách nhìn của cá nhân
Contoh: Her review is highly subjective. (Đánh giá của cô ấy rất chủ quan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subjectivus', từ 'subjectum' (đối tượng), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mỗi người có cách nhìn riêng và cảm xúc riêng trước một sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: personal, individual, biased
Từ trái nghĩa:
- tính từ: objective, impartial, unbiased
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subjective experience (trải nghiệm chủ quan)
- subjective opinion (ý kiến chủ quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The subjective nature of art makes it open to interpretation. (Bản chất chủ quan của nghệ thuật khiến nó có thể được giải thích theo nhiều cách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, everyone had a subjective view of the new statue in the square. Some loved it, others hated it, reflecting their personal tastes and feelings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều có cách nhìn chủ quan về tượng đài mới trong quảng trường. Một số thích nó, những người khác ghét nó, phản ánh sở thích và cảm xúc cá nhân của họ.