Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subjugate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.dʒu.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.dʒuː.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt nịnh, thống trị, thắng trận
        Contoh: The dictator subjugated the country. (Diktator itu menaklukkan negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subjugatus', là dạng quá khứ của 'subjugare', bao gồm 'sub-' (dưới) và 'jugum' (mái nhà, ấn tượng về sự khuếch đại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tướng lĩnh chiến thắng, người đã thống trị một quốc gia và đưa nó vào sự kiểm soát của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: conquer, dominate, subdue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: liberate, free, emancipate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subjugate a nation (thống trị một quốc gia)
  • subjugate one's desires (bắt nịnh ham muốn của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The Romans subjugated many European tribes. (Người La Mã đã thống trị nhiều bộ lạc châu Âu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a powerful king who wanted to subjugate all the neighboring kingdoms. He conquered one after another, until all were under his rule. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua mạnh mẽ muốn bắt nịnh tất cả các vương quốc láng giềng. Ông chinh phục chúng một cách liên tục, cho đến khi tất cả đều nằm trong quyền kiểm soát của ông.