Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subliminal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌb.lɪˈmɪn.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌb.lɪˈmɪn.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ẩn giấu, không được nhận thức trực tiếp
        Contoh: The subliminal message in the advertisement was very subtle. (Pesan subliminal dalam iklan itu sangat halus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sublimis', có nghĩa là 'cao hơn', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quảng cáo trên TV, nơi những thông điệp ẩn giấu có thể ảnh hưởng đến bộ não của bạn mà bạn không nhận ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: subconscious, hidden, subtle

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: overt, obvious, conscious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subliminal advertising (quảng cáo ẩn giấu)
  • subliminal perception (nhận thức ẩn giấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Subliminal messages can influence people's behavior without their awareness. (Pesan subliminal dapat mempengaruhi perilaku orang tanpa kesadaran mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was an advertisement that used subliminal messages to increase sales. People bought the product without knowing why they felt compelled to do so. (Dulu, di kota kecil, ada iklan yang menggunakan pesan subliminal untuk meningkatkan penjualan. Orang-orang membeli produk itu tanpa tahu mengapa mereka merasa terdorong untuk melakukannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một quảng cáo sử dụng thông điệp ẩn giấu để tăng doanh số bán hàng. Mọi người mua sản phẩm mà không biết tại sao họ cảm thấy bị thôi thúc phải làm vậy.