Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ submarine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌb.məˈriːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌb.məˈriːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiếc tàu có thể lặn dưới nước
        Contoh: The submarine can dive deep underwater. (Tàu ngầm có thể lặn sâu dưới nước.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến tàu ngầm hoặc lặn dưới nước
        Contoh: The submarine forces are crucial for defense. (Lực lượng tàu ngầm rất quan trọng cho việc phòng thủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'submarinus', từ 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'mare' nghĩa là 'biển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tàu ngầm lặn sâu dưới biển, khám phá đại dương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sub, underwater vessel
  • tính từ: subaqueous, underwater

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nuclear submarine (tàu ngầm hạt nhân)
  • submarine cable (cáp dưới nước)
  • submarine canyon (hẻm núi dưới nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They spotted a submarine in the ocean. (Họ phát hiện một chiếc tàu ngầm trong đại dương.)
  • tính từ: The submarine technology has advanced rapidly. (Công nghệ tàu ngầm đã phát triển nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a submarine was exploring the deep ocean. It discovered many new species and helped scientists learn more about the underwater world. (Một lần đây, một chiếc tàu ngầm đang khám phá đại dương sâu. Nó phát hiện ra nhiều loài sinh vật mới và giúp các nhà khoa học tìm hiểu thêm về thế giới dưới nước.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tàu ngầm đang khám phá đại dương sâu. Nó phát hiện ra nhiều loài sinh vật mới và giúp các nhà khoa học tìm hiểu thêm về thế giới dưới nước.