Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ submerge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈmɜːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /sʌbˈmɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chìm xuống dưới nước, ngập trong nước
        Contoh: The submarine submerged to avoid detection. (Tàu ngầm chìm xuống để tránh bị phát hiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'submersionem', từ 'submergere' nghĩa là 'chìm xuống dưới', gồm 'sub-' (dưới) và 'mergere' (chìm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tàu ngầm đang chìm xuống dưới biển, hoặc một tảng đá đang bị nước ngập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: immerse, sink, submersion

Từ trái nghĩa:

  • động từ: emerge, surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • submerge completely (chìm hoàn toàn)
  • submerge oneself in (đắm mình vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He submerged the dishes in soapy water. (Anh ta ngập đĩa vào nước xà phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a submarine named 'The Deep Diver' decided to submerge to explore the ocean floor. As it submerged, it discovered a hidden world of colorful corals and mysterious creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tàu ngầm tên 'Người Thâm Thúy' quyết định chìm xuống khám phá đáy biển. Khi nó chìm xuống, nó khám phá ra một thế giới ẩn sâu với những rềm san hô màu sắc và những sinh vật bí ẩn.