Nghĩa tiếng Việt của từ submersion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈmɜːr.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /sʌbˈmɜː.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ngập chìm, sự chìm đắm
Contoh: The submersion of the city was caused by heavy rain. (Sự ngập của thành phố được gây ra bởi mưa lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'submersionem', từ động từ 'submergere' nghĩa là 'chìm xuống dưới', bao gồm 'sub-' (dưới) và 'mergere' (chìm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố bị ngập nước do lũ lụt, toàn bộ khu vực bị chìm dưới nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: immersion, inundation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: emergence, exposure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complete submersion (sự chìm đắm hoàn toàn)
- partial submersion (sự ngập một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The submersion of the village lasted for several days. (Sự ngập của ngôi làng kéo dài vài ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that faced a great submersion due to a massive flood. The entire city was submerged under water, and people had to evacuate to higher grounds. The event was a reminder of the power of nature and the importance of being prepared for such disasters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố đối mặt với sự ngập chìm lớn do một trận lũ lớn. Toàn bộ thành phố bị chìm dưới nước, và người dân phải di tản đến những nơi cao hơn. Sự kiện này là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên và tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những thảm họa như vậy.