Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ submit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈmɪt/

🔈Phát âm Anh: /səbˈmɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gửi đi, nộp lên, chịu thua
        Contoh: Please submit your application by Friday. (Mohon untuk mengirimkan aplikasi Anda sebelum Jumat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'submittĕre', gồm 'sub-' (dưới) và 'mittĕre' (gửi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nộp một bài tập về nhà vào cuối tuần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surrender, yield, present

Từ trái nghĩa:

  • động từ: resist, oppose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • submit an application (nộp đơn xin việc)
  • submit to authority (chịu sự quản lý của chủ quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to submit to the police's authority. (Dia memutuskan untuk tunduk pada otoritas polisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who had to submit his final project. He worked hard day and night to make sure it was perfect. On the day of submission, he felt both nervous and excited. He submitted his project and hoped for the best. (Dulu kala, ada seorang siswa yang harus mengumpulkan proyek akhirnya. Dia bekerja keras siang dan malam untuk memastikan itu sempurna. Pada hari pengumpulan, dia merasa gugup dan bersemangat. Dia mengumpulkan proyeknya dan berharap untuk yang terbaik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh phải nộp dự án cuối cùng của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ cả ngày lẫn đêm để đảm bảo nó hoàn hảo. Vào ngày nộp bài, anh ta cảm thấy vừa lo lắng vừa hào hứng. Anh ta nộp dự án của mình và hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra.