Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subordinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈbɔːrdɪnət/

🔈Phát âm Anh: /səˈbɔːrdɪnət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thấp hơn về sự ưu tiên hoặc trình độ, phụ thuộc
        Contoh: He was always very polite to his subordinate officers. (Dia selalu sangat sopan kepada perwira yang bawahannya.)
  • danh từ (n.):người phụ trách, người ở vị trí thấp hơn
        Contoh: The manager often consults with his subordinates. (Manajer sering berkonsultasi dengan bawahannya.)
  • động từ (v.):đặt ở vị trí thấp hơn, làm cho phụ thuộc
        Contoh: The general subordinated his personal interests to the welfare of the army. (Jenderal menyudutkan kepentingan pribadinya untuk kesejahteraan tentara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subordinatus', là sự động từ của 'subordino', từ 'sub' (dưới) và 'ordo' (hàng, trật tự).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cấp bậc trong tổ chức, nơi mà một người có quyền lực cao hơn quyết định cho người ở vị trí thấp hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inferior, secondary, dependent
  • danh từ: underling, assistant, follower
  • động từ: subordinate, subjugate, subordinate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: superior, primary, independent
  • danh từ: leader, boss, chief
  • động từ: elevate, promote, empower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subordinate clause (mệnh đề phụ)
  • subordinate position (vị trí phụ trách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a subordinate role in the project. (Dia memiliki peran yang bawahan dalam proyek.)
  • danh từ: The subordinate was eager to please his boss. (Bawahan itu sangat ingin menyenangkan bosnya.)
  • động từ: The CEO often subordinated his personal views to the company's policy. (CEO sering menyudutkan pandangannya pribadi untuk kebijakan perusahaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large corporation, the CEO was known for his ability to subordinate his personal interests to the greater good of the company. He would often say to his subordinates, 'Remember, we are all part of a bigger picture.' One day, a subordinate employee, inspired by the CEO's leadership, decided to subordinate his own career goals to help a struggling team member, realizing that teamwork was essential for the company's success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một tập đoàn lớn, CEO được biết đến với khả năng đặt lợi ích cá nhân của mình dưới lợi ích chung của công ty. Anh ta thường nói với những người phụ trách dưới, 'Hãy nhớ, tất cả chúng ta đều là một phần của bức tranh lớn hơn.' Một ngày nọ, một nhân viên phụ trách, được truyền cảm hứng từ sự lãnh đạo của CEO, quyết định đặt mục tiêu sự nghiệp của mình để giúp đỡ một thành viên đang gặp khó khăn, nhận ra rằng sự hợp tác là cần thiết cho thành công của công ty.