Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suborn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈbɔrn/

🔈Phát âm Anh: /sʌˈbɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gián điệp, thuyết phục ai làm việc xấu
        Contoh: The corrupt official was accused of suborning witnesses. (Chính khách tham nặc được buộc tội thuyết phục những người làm chứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subornare', từ 'sub-' (dưới) và 'ornare' (trang trí, chuẩn bị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên giả mạo đang thuyết phục người khác làm việc xấu để đạt được mục đích của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bribe, induce, persuade dishonestly

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deter, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suborn perjury (thuyết phục ai làm giả chứng cứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was found guilty of suborning a police officer. (Anh ta bị kết án vì đã thuyết phục một sĩ quan cảnh sát làm việc xấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a cunning man who tried to suborn a witness in a high-profile case. He approached the witness with a tempting offer, hoping to sway their testimony. The witness, however, was wise and reported the attempt to the authorities, leading to the man's arrest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông thông minh đã cố gắng thuyết phục một người làm chứng trong một vụ án đáng chú ý. Ông ta tiếp cận người làm chứng với một lời đề nghị hấp dẫn, hy vọng sẽ thay đổi báo cáo của họ. Tuy nhiên, người làm chứng rất khôn ngoan và báo cáo việc này cho cơ quan chức năng, dẫn đến việc bắt giữ người đàn ông.