Nghĩa tiếng Việt của từ subscribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈskraɪb/
🔈Phát âm Anh: /səbˈskraɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đăng ký, đồng ý, ủng hộ
Contoh: I will subscribe to that magazine. (Tôi sẽ đăng ký nhận tạp chí đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subscribere', gồm 'sub-' (dưới) và 'scribere' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đăng ký một thư viện hoặc một tài khoản trên mạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đăng ký, tham gia, ủng hộ
Từ trái nghĩa:
- từ chối, không đồng ý
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subscribe to a service (đăng ký một dịch vụ)
- subscribe to a channel (đăng ký một kênh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people subscribe to this newspaper. (Nhiều người đăng ký báo này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who wanted to stay informed about the latest news. He decided to subscribe to a newspaper. Every morning, he eagerly awaited the delivery of the newspaper, which kept him updated on current events. This subscription became a part of his daily routine, helping him stay connected with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn cập nhật tin tức mới nhất. Ông quyết định đăng ký một tờ báo. Mỗi buổi sáng, ông mong chờ việc gửi báo đến, giúp ông cập nhật tin tức. Việc đăng ký này trở thành một phần của thói quen hàng ngày của ông, giúp ông kết nối với thế giới.