Nghĩa tiếng Việt của từ subsequent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbsɪˌkwɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbsɪkwənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xuất hiện sau, tiếp theo
Contoh: The subsequent chapters are more interesting. (Bab-bab berikutnya lebih menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsequens', từ 'sub' (dưới) và 'sequi' (theo sau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng sông, nơi nước chảy liên tục và theo sau nhau để nhớ đến ý nghĩa của 'subsequent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: following, next, ensuing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: previous, prior, preceding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in subsequent years (trong những năm sau)
- subsequent to that (sau đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The subsequent events confirmed our suspicions. (Peristiwa berikutnya mengkonfirmasi kecurigaan kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a series of events that unfolded. The first event was a small spark, but the subsequent events led to a great fire that changed the landscape forever. (Dahulu kala, ada serangkaian peristiwa yang terjadi. Peristiwa pertama adalah percikan kecil, tetapi peristiwa berikutnya menyebabkan kebakaran besar yang mengubah lanskap selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuỗi sự kiện diễn ra. Sự kiện đầu tiên là một tia lửa nhỏ, nhưng những sự kiện sau đó dẫn đến một đám cháy lớn đã thay đổi bối cảnh mãi mãi.