Nghĩa tiếng Việt của từ subsequently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbsɪˌkwəntli/
🔈Phát âm Anh: /səbˈsɪkwəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sau đó, tiếp theo
Contoh: The team lost the first game, and subsequently, they were eliminated from the tournament. (Tim kehilangan pertandingan pertama, dan kemudian, mereka dikeluarkan dari turnamen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsequens', từ 'sub' (dưới) và 'sequi' (theo sau), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng sản phẩm mới được giới thiệu sau khi sản phẩm cũ bị thu hồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- afterwards, thereafter, following
Từ trái nghĩa:
- previously, before
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subsequently followed (sau đó đi theo)
- subsequently known (sau đó được biết đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company faced financial difficulties and subsequently had to lay off some employees. (Perusahaan menghadapi kesulitan keuangan dan kemudian harus memecat beberapa karyawan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that faced a severe drought. Subsequently, the villagers had to find new ways to access water. They built a well, and life in the village improved dramatically. (Dulu, ada sebuah desa kecil yang menghadapi kekeringan parah. Kemudian, penduduk desa harus menemukan cara baru untuk mengakses air. Mereka membangun sumur, dan kehidupan di desa meningkat secara dramatis.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gặp phải hạn hán nặng nề. Sau đó, dân làng phải tìm cách mới để tiếp cận nguồn nước. Họ đã xây một cái giếng, và cuộc sống ở làng đã cải thiện rất nhiều.