Nghĩa tiếng Việt của từ subside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /səbˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giảm đi, dịu đi, trở lại bình thường
Contoh: The storm will subside by morning. (Bão sẽ dịu đi vào buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsidere', gồm 'sub-' (dưới) và 'sidere' (ngồi xuống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nước dâng lên sau đó tràn về bể, hay cơn dốc giảm sau một cơn mưa lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decrease, diminish, abate
Từ trái nghĩa:
- động từ: increase, intensify, escalate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subside into silence (trở nên yên tĩnh)
- subside to normal levels (giảm về mức bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The fever will subside after taking the medicine. (Sốt sẽ giảm sau khi uống thuốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the rivers often flooded, the people learned to predict when the waters would subside. They noticed that after a big storm, the water levels would rise rapidly, but then slowly subside as the rain stopped and the sun came out. This knowledge helped them prepare and stay safe during the floods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các con sông thường xuyên lũ lụt, người dân học cách dự đoán khi nào nước sẽ tràn về bể. Họ nhận thấy sau một cơn bão lớn, mực nước sẽ tăng nhanh, nhưng sau đó sẽ dịu dần khi mưa dừng lại và mặt trời lặn. Kiến thức này giúp họ chuẩn bị và an toàn trong các trận lũ.