Nghĩa tiếng Việt của từ subsidiary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈsɪd.i.ɛr.i/
🔈Phát âm Anh: /səbˈsɪd.i.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công ty con, đơn vị phụ trợ
Contoh: The subsidiary operates under the main company. (Công ty con hoạt động dưới công ty chính.) - tính từ (adj.):phụ trợ, phụ thuộc
Contoh: The subsidiary role in the project was crucial. (Vai trò phụ trợ trong dự án là rất quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsidius', có nghĩa là 'để hỗ trợ', từ 'subsidere' nghĩa là 'ngồi xuống dưới'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty lớn có nhiều công ty con hoạt động dưới sự quản lý của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: affiliate, branch
- tính từ: auxiliary, dependent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: independent, main
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subsidiary company (công ty con)
- subsidiary role (vai trò phụ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company has several subsidiaries in Asia. (Công ty có một số công ty con ở châu Á.)
- tính từ: The subsidiary office handles all the local issues. (Văn phòng phụ trợ xử lý tất cả các vấn đề địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large corporation, the subsidiary companies played crucial roles in expanding the business globally. Each subsidiary, though operating independently, contributed significantly to the overall success of the main company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tập đoàn lớn, các công ty con đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng kinh doanh toàn cầu. Mỗi công ty con, mặc dù hoạt động độc lập, đã đóng góp đáng kể vào thành công chung của công ty chính.