Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subsidize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbsɪdaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbsɪdaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cấp phát vốn hỗ trợ, trợ cấp
        Contoh: The government plans to subsidize the farmers. (Pemerintah berencana untuk mensubsidi petani.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsidium', có nghĩa là 'hỗ trợ', 'giúp đỡ'. Từ này bao gồm 'sub-' (dưới) và 'sid-' (ngồi), có nghĩa là 'ngồi dưới để giúp đỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chính phủ 'ngồi dưới' (sub) để 'giúp đỡ' (sid) người dân thông qua việc trợ cấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: support, aid, finance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: tax, charge, penalize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • government subsidized (được hỗ trợ bởi chính phủ)
  • subsidize education (hỗ trợ giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company is subsidized by the government. (Perusahaan ini disubsidi oleh pemerintah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was struggling financially. The government decided to subsidize the town's essential services, ensuring that the people had access to healthcare, education, and public transportation. This act of subsidizing helped the town thrive and become prosperous again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ gặp khó khăn về tài chính. Chính phủ quyết định hỗ trợ các dịch vụ thiết yếu của làng, đảm bảo người dân có quyền truy cập vào y tế, giáo dục và giao thông công cộng. Hành động hỗ trợ này giúp làng phát triển và trở nên thịnh vượng trở lại.