Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subsidy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.sɪ.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.sɪ.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoản trợ cấp từ chính phủ hoặc tổ chức để hỗ trợ kinh tế cho một ngành công nghiệp, một dự án, hoặc một cá nhân
        Contoh: The government provides a subsidy for farmers to help them afford new equipment. (Chính phủ cung cấp một khoản trợ cấp cho nông dân để giúp họ mua được thiết bị mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsidium', có nghĩa là 'hỗ trợ, giúp đỡ', từ 'subsidiare' nghĩa là 'đứng sau, hỗ trợ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chính phủ cung cấp trợ cấp cho ngành nông nghiệp để giúp đỡ nông dân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • financial aid, grant, support

Từ trái nghĩa:

  • tax, penalty, fine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • energy subsidy (trợ cấp năng lượng)
  • agricultural subsidy (trợ cấp nông nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The company received a government subsidy to develop new technology. (Công ty nhận được một khoản trợ cấp từ chính phủ để phát triển công nghệ mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that relied heavily on agriculture. The government decided to provide a subsidy to help the farmers afford better equipment and increase their productivity. With the subsidy, the farmers were able to buy new machinery, which led to a significant increase in crop yield. The town flourished, and everyone lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc nặng nề vào nông nghiệp. Chính phủ quyết định cung cấp một khoản trợ cấp để giúp các nông dân có thể mua được thiết bị tốt hơn và tăng năng suất. Với khoản trợ cấp, các nông dân đã có thể mua máy móc mới, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về sản lượng cây trồng. Ngôi làng phát triển mạnh, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.