Nghĩa tiếng Việt của từ subsist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈsɪst/
🔈Phát âm Anh: /səbˈsɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại, sống sót, kiếm sống
Contoh: They subsisted on wild berries during the hike. (Họ sống sót bằng việc ăn quả mọng trong chuyến đi bộ dã ngoại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsistere', gồm 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'sistere' nghĩa là 'đứng yên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người không có đủ thức ăn, họ vẫn phải tồn tại và kiếm sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: survive, exist, endure
Từ trái nghĩa:
- động từ: perish, die
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subsist on (kiếm sống bằng)
- subsist in (tồn tại trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people in the region subsisted on donations after the disaster. (Nhiều người ở khu vực đó kiếm sống bằng nguồn từ thiện sau thảm họa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where people subsisted on farming. One year, a severe drought hit the area, and the villagers had to find other ways to subsist. They started gathering wild fruits and hunting small animals to survive. Despite the hardships, they managed to subsist until the rains returned.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà người dân kiếm sống bằng nông nghiệp. Một năm, hạn hán nặng nề ập đến khu vực, và dân làng phải tìm cách khác để tồn tại. Họ bắt đầu thu thập quả hoang và săn thú nhỏ để sống sót. Mặc dù khó khăn, họ vẫn kiếm sống được cho đến khi mưa trở lại.