Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subsistence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈsɪstəns/

🔈Phát âm Anh: /sʌbˈsɪstəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tồn tại, sự sống còn, sự sinh tồn
        Contoh: The family's subsistence depends on the father's income. (Keluarga itu hidup dari penghasilan ayah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subsistere', gồm 'sub-' (dưới) và 'sistere' (đứng yên), có nghĩa là 'tồn tại dưới một hình thức nào đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình đang sống trong sự thiếu thốn và phải dành tất cả các nguồn lực của họ để đảm bảo sự sinh tồn của các thành viên trong gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sự tồn tại, sự sống còn, sự sinh tồn

Từ trái nghĩa:

  • sự giàu có, sự sung túc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subsistence allowance (phụ cấp sinh tồn)
  • subsistence farming (nông nghiệp sinh tồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The charity provides subsistence for the homeless. (Từ thiện cung cấp sự sống còn cho người vô gia cư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family whose entire subsistence relied on the small farm they owned. Every day, they worked hard to grow enough food to survive. One year, a severe drought hit their land, and they struggled to maintain their subsistence. Fortunately, a kind neighbor shared some of his harvest, ensuring the family's subsistence until the next season.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình mà sự tồn tại của họ phụ thuộc hoàn toàn vào một mảnh đất nhỏ họ sở hữu. Họ làm việc chăm chỉ hàng ngày để trồng đủ lương thực để sống. Một năm, hạn hán nghiêm trọng ảnh hưởng đến đất của họ, và họ phải vật lộn để duy trì sự sinh tồn. May mắn thay, một người hàng xóm tốt bụng chia sẻ một phần nông sản của mình, đảm bảo sự tồn tại của gia đình cho đến mùa màng sau.