Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subspecies, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbˌspiː.ʃiːz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbˌspiː.siːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài con, giống con
        Contoh: This animal is a subspecies of the tiger. (Động vật này là một loài con của hổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subspecies', từ 'sub-' (dưới) và 'species' (loài).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật có thể có nhiều subspecies khác nhau, như hổ, gấu, chim, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: variety, strain, type

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: species

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a subspecies of (một loài con của)
  • different subspecies (các loài con khác nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The panda has two recognized subspecies. (Con gấu trúc có hai loài con được công nhận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dense forest, there were two subspecies of the same animal, each adapted to its unique environment. The first subspecies had thicker fur to withstand the cold, while the second had lighter fur and could move quickly in the warmer regions. Despite their differences, both subspecies were crucial to the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng rậm, có hai loài con của cùng một loài động vật, mỗi loài thích nghi với môi trường riêng của nó. Loài con đầu tiên có bộ lông dày hơn để chịu được cái lạnh, trong khi loài con thứ hai có bộ lông nhẹ hơn và có thể di chuyển nhanh trong vùng nhiệt đới. Mặc dù có sự khác biệt, cả hai loài con đều rất quan trọng đối với hệ sinh thái.