Nghĩa tiếng Việt của từ substance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbstəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbstəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật chất, chất lượng
Contoh: Water is a clear substance. (Nước là một chất lỏng trong suốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'substantia', có nghĩa là 'thực thể', từ 'substare' nghĩa là 'đứng vững', gồm 'sub-' (dưới) và 'stare' (đứng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất lượng cụ thể như nước, đất, hay kim loại để nhớ được ý nghĩa của từ 'substance'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: material, matter, essence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: spirit, immaterial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of substance (có chất lượng)
- substance abuse (lạm dụng chất kích thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The substance of his argument was very convincing. (Chất lượng của lập luận của anh ta rất thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by different substances. He spent his days studying the properties of water, soil, and metals, trying to understand their substance. One day, he discovered a new substance that could change the world. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với những chất lượng khác nhau. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu tính chất của nước, đất và kim loại, cố gắng hiểu về chất lượng của chúng. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một chất lượng mới có thể thay đổi thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với những chất lượng khác nhau. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu tính chất của nước, đất và kim loại, cố gắng hiểu về chất lượng của chúng. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một chất lượng mới có thể thay đổi thế giới.