Nghĩa tiếng Việt của từ substantial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈstæn.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /səbˈstæn.ʃ əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lớn, đáng kể, thực thụ
Contoh: The company made a substantial profit. (Perusahaan membuat keuntungan yang substansial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'substantia' nghĩa là 'bản chất, thực thể', từ 'substare' nghĩa là 'đứng vững', bao gồm các thành phần 'sub-' và 'stare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà có kết cấu vững chãi, thể hiện sự bền vững và lớn lao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: considerable, significant, considerable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insubstantial, insignificant, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- substantial evidence (bằng chứng đáng kể)
- substantial improvement (cải thiện đáng kể)
- substantial amount (số lượng đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They made a substantial donation to the charity. (Mereka memberikan sumbangan yang substansial untuk amal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a substantial mansion, lived a wealthy family. The mansion was not only large but also built with a strong foundation, symbolizing the substantial wealth and stability of the family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn biệt thự đáng kể, sống một gia đình giàu có. Biệt thự không chỉ lớn mà còn được xây dựng trên một nền móng vững chãi, đại diện cho sự giàu có và ổn định của gia đình.