Nghĩa tiếng Việt của từ substantially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈstæn.ʃə.li/
🔈Phát âm Anh: /səbˈstæn.ʃi.əl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng kể, lớn
Contoh: The project was substantially completed. (Proyek itu telah diselesaikan secara substansial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'substantia' nghĩa là 'thực thể', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công trình xây dựng đã hoàn thành đáng kể, đại diện cho sự 'substantially'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: significantly, considerably, largely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: insignificantly, marginally, slightly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- substantially different (khác biệt đáng kể)
- substantially improved (cải thiện đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company's profits have increased substantially. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small company that grew substantially over the years. They started with a few employees and a small office, but their innovative products and hard work led them to become a major player in the industry. Today, they have a large office building and hundreds of employees, all thanks to their substantial growth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ đã phát triển mạnh mẽ qua nhiều năm. Họ bắt đầu với một vài nhân viên và một văn phòng nhỏ, nhưng sản phẩm sáng tạo và công sức chăm chỉ của họ đã giúp họ trở thành một tập đoàn lớn trong ngành. Ngày nay, họ có một tòa nhà văn phòng lớn và hàng trăm nhân viên, tất cả đều là nhờ sự phát triển mạnh mẽ của họ.