Nghĩa tiếng Việt của từ substantiated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈstæn.ʃi.eɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /səbˈstæn.ʃi.eɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chứng minh là có thật, chứng tỏ
Contoh: The claims were substantiated by the evidence. (Pernyataan itu didukung oleh bukti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'substantia' nghĩa là 'bản chất', kết hợp với động từ 'substantiate' có hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cung cấp chứng cứ để chứng minh một khẳng định là đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: verify, confirm, prove
Từ trái nghĩa:
- động từ: disprove, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- substantiated claim (khẳng định được chứng minh)
- substantiated evidence (bằng chứng được xác thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The theory was substantiated by recent discoveries. (Teori itu didukung oleh penemuan terbaru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who had a theory about the origin of the universe. He worked tirelessly to gather evidence and eventually substantiated his claims, proving his theory to be true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học có một giả thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. Ông làm việc không ngừng nghỉ để thu thập bằng chứng và cuối cùng đã chứng minh được khẳng định của mình, chứng tỏ giả thuyết của ông là đúng.