Nghĩa tiếng Việt của từ substantive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbstəntɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbstəntɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thật, có giá trị, có ý nghĩa
Contoh: The meeting was substantive and productive. (Pertemuan itu bermakna dan produktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'substantivus', từ 'substantia' nghĩa là 'thực thể', liên quan đến từ 'substare' nghĩa là 'đứng vững', bao gồm các thành phần 'sub-' và 'stare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận có ý nghĩa với nhiều ý kiến có giá trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: real, actual, meaningful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nominal, trivial, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- substantive issue (vấn đề có ý nghĩa)
- substantive law (luật có giá trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The substantive changes in the policy were well received. (Những thay đổi có ý nghĩa trong chính sách được đón nhận tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a substantive debate, participants discussed the real issues affecting the community, leading to meaningful changes. (Trong một cuộc tranh luận có ý nghĩa, các thành viên thảo luận về những vấn đề thực sự ảnh hưởng đến cộng đồng, dẫn đến những thay đổi có ý nghĩa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc tranh luận có giá trị, các thành viên thảo luận về những vấn đề thực sự ảnh hưởng đến cộng đồng, dẫn đến những thay đổi có ý nghĩa.