Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ substrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.streɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.streɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất nền, chất mang
        Contoh: The enzyme acts on the substrate. (Enzim tác động lên chất nền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub' (dưới) và 'stratum' (lớp), tổ hợp thành 'substrate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp vật chất nằm dưới cùng, như lớp đất hay lớp nước trong một hồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: base, foundation, medium

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface, top layer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • substrate material (vật liệu nền)
  • substrate layer (lớp nền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The substrate in this experiment is agar. (Chất nền trong thí nghiệm này là agar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, scientists were studying how enzymes interact with different substrates. They used a variety of substrates, from simple sugars to complex proteins, to understand the reactions. Each substrate provided a unique environment for the enzymes to work, revealing the intricate mechanisms of biochemical processes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã nghiên cứu cách các enzyme tương tác với các chất nền khác nhau. Họ sử dụng nhiều loại chất nền, từ đường đơn giản đến protein phức tạp, để hiểu các phản ứng. Mỗi chất nền cung cấp một môi trường độc đáo cho các enzyme hoạt động, tiết lộ cơ chế phức tạp của quá trình sinh hóa.