Nghĩa tiếng Việt của từ subsurface, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌbˈsɜrf.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌbˈsɜːf.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở dưới bề mặt
Contoh: The subsurface water is crucial for agriculture. (Nước dưới bề mặt rất quan trọng cho nông nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub-' (dưới) và 'surface' (bề mặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá các khoáng sản dưới lòng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- underground, subterranean
Từ trái nghĩa:
- surface, aboveground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subsurface exploration (khai thác dưới bề mặt)
- subsurface resources (tài nguyên dưới bề mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They discovered a subsurface cave. (Họ khám phá ra một hang động dưới bề mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the depths of the earth, the subsurface world was teeming with life and resources. Scientists and explorers ventured deep to uncover its secrets, finding water, minerals, and even ancient fossils. This hidden realm was crucial for understanding our planet's past and sustaining its future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong độ sâu của trái đất, thế giới dưới bề mặt sống động với nguồn tài nguyên. Các nhà khoa học và nhà thám hiểm đã thâm nhập sâu vào để khám phá bí mật của nó, tìm thấy nước, khoáng sản và thậm chí là hóa thạch cổ xưa. Thế giới ẩn mình này là điều kiện tiên quyết để hiểu về quá khứ của hành tinh chúng ta và duy trì tương lai của nó.