Nghĩa tiếng Việt của từ subterfuge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.tɚ.fjuːdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.tə.fjuːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mưu trí, lừa đảo để trốn chạy hoặc che giấu sự thật
Contoh: His excuse was just a subterfuge to avoid the meeting. (Bài giải của anh ta chỉ là một mưu trí để tránh cuộc họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subterfugium', từ 'subter' nghĩa là 'bên dưới' và 'fugere' nghĩa là 'chạy trốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ phải sử dụng mưu trí để trốn khỏi một tình huống khó xử, giống như khi bạn phải né tránh một cuộc đối thoại không mong muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trick, deception, ruse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, openness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use subterfuge (sử dụng mưu trí)
- detect subterfuge (phát hiện mưu trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's statement was a clear subterfuge. (Lời phát biểu của chính trị gia là một mưu trí rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who had to uncover the subterfuge of a cunning thief. The thief had used various tricks to hide his identity and escape from the crime scene. The detective, however, was smart and eventually found the clues that led to the thief's capture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử phải phát hiện mưu trí của một tên trộm khôn ngoan. Tên trộm đã sử dụng nhiều mưu kế để giấu danh tính và trốn khỏi hiện trường tội ác. Tuy nhiên, thám tử rất thông minh và cuối cùng cũng tìm ra những manh mối dẫn đến việc bắt giữ tên trộm.