Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subterranean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌb.təˈreɪ.ni.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌb.təˈreɪ.ni.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở dưới lòng đất, ngầm
        Contoh: The subterranean tunnels were used during the war. (Terowongan bawah tanah digunakan selama perang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subterraneus', từ 'sub-' (dưới) và 'terra' (đất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các công trình ngầm như metro, hang động, hoặc các khu vực ẩn sâu dưới lòng đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: underground, hidden, buried

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: aboveground, exposed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subterranean world (thế giới ngầm)
  • subterranean passage (lối đi ngầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The subterranean river flows silently beneath the city. (Sông ngầm chảy lặng lẽ dưới thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a subterranean city, the people lived in harmony, away from the chaos of the surface world. They used subterranean tunnels for transportation and had a subterranean river providing fresh water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố ngầm, người dân sống hòa thuận, xa xôi những cuộc xung đột của thế giới trên mặt đất. Họ sử dụng các đường hầm ngầm để di chuyển và có một dòng sông ngầm cung cấp nước sạch.