Nghĩa tiếng Việt của từ subtitle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌbˌtaɪt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌbˌtaɪt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng chữ hiện trên màn hình để giải thích hoặc dịch nội dung của phim, chương trình truyền hình
Contoh: The movie has English subtitles for non-English speaking audiences. (Phim có phụ đề tiếng Anh cho khán giả không nói tiếng Anh.) - động từ (v.):cung cấp phụ đề cho phim hoặc chương trình truyền hình
Contoh: They decided to subtitle the documentary in multiple languages. (Họ quyết định phụ đề tài liệu phim bằng nhiều ngôn ngữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub' (dưới) và 'titulus' (chữ viết hoặc tiêu đề), tổ hợp thành 'subtitle' để chỉ dòng chữ hiện dưới các tiêu đề hoặc lời thoại trong phim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi xem phim có phụ đề, bạn sẽ nhớ đến từ 'subtitle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: caption, subtitle text
- động từ: caption, provide subtitles
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove subtitles
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on subtitles (bật phụ đề)
- subtitle track (dòng phụ đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The subtitles helped me understand the dialogue better. (Phụ đề giúp tôi hiểu đối thoại tốt hơn.)
- động từ: The film was subtitled in French and Spanish. (Phim được phụ đề bằng tiếng Pháp và Tây Ban Nha.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a movie without subtitles was shown in a foreign country. The audience couldn't understand the dialogue, so the director decided to subtitle the film in multiple languages. The next screening was a success, and everyone enjoyed the movie with clear subtitles. (Ngày xửa ngày xưa, một bộ phim không có phụ đề được chiếu ở một quốc gia nước ngoài. Khán giả không thể hiểu được đối thoại, vì vậy đạo diễn quyết định phụ đề phim bằng nhiều ngôn ngữ. Buổi chiếu phim tiếp theo là một thành công, và mọi người đều thích phim với phụ đề rõ ràng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bộ phim không có phụ đề được chiếu ở một quốc gia nước ngoài. Khán giả không thể hiểu được đối thoại, vì vậy đạo diễn quyết định phụ đề phim bằng nhiều ngôn ngữ. Buổi chiếu phim tiếp theo là một thành công, và mọi người đều thích phim với phụ đề rõ ràng.