Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subtle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌt.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌt.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tinh vi, khó nhận ra; mịn màng, tinh tế
        Contoh: The painting has subtle shades of blue. (Lát cắt có những ánh sáng màu xanh mờ nhạt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subtilis', có nghĩa là 'mịn màng, tinh tế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh có những chi tiết tinh tế và khó nhận ra, giúp bạn nhớ đến từ 'subtle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: delicate, refined, intricate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: obvious, blatant, crude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subtle difference (sự khác biệt tinh tế)
  • subtlety of flavor (sự tinh tế về hương vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a subtle sense of humor. (Cô ấy có một trực giác về sự hài hước tinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who was known for his subtle flavors in his dishes. Each ingredient was carefully chosen to enhance the overall taste without overpowering the others. One day, a food critic visited his restaurant and was amazed by the subtle nuances in each dish, which led to a rave review.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nổi tiếng với hương vị tinh tế trong các món ăn của mình. Mỗi nguyên liệu được chọn lọc cẩn thận để tăng cường hương vị chung mà không lấn át nhau. Một ngày, một nhà phê bình thực phẩm đến thăm nhà hàng của ông và kinh ngạc trước sự tinh tế trong mỗi món ăn, dẫn đến một bài đánh giá cao.